Có 2 kết quả:
征收 zhēng shōu ㄓㄥ ㄕㄡ • 徵收 zhēng shōu ㄓㄥ ㄕㄡ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thu thuế, đánh thuế
Từ điển Trung-Anh
(1) to levy (a fine)
(2) to impose (a tariff)
(2) to impose (a tariff)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trưng thu, thu lại, thu về
Từ điển Trung-Anh
(1) to levy (a fine)
(2) to impose (a tariff)
(2) to impose (a tariff)
Bình luận 0